🌟 뼈를 묻다

1. 단체나 조직에 평생토록 헌신하며 충성하다.

1. HẾT LÒNG: Tận tụy và trung thành đến suốt đời cho tổ chức hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지는 삼십 년 동안 교직에 뼈를 묻고 열심히 학생들을 가르쳐 오셨다.
    My father has buried his bones in teaching for thirty years and taught his students hard.
  • Google translate 입사 후 각오를 한마디 해 보세요.
    Tell us your resolution after joining the company.
    Google translate 저를 뽑아만 주신다면 이 회사에 뼈를 묻겠습니다.
    If you'll vote for me, i'll bury my bones in this company.

뼈를 묻다: bury one's bones,骨を埋める,enterrer les os,enterrar el hueso,يدفن العظام,биеэ зориулах, үнэнчээр зүтгэх,hết lòng,(ป.ต.)ฝังกระดูก ; อุทิศตน, จงรักภักดี,,посвящать себя; быть верным; быть преданным,献给;献身;终身服务,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)